Top 100 cuốn sách quản trị kinh doanh hay nhất mọi thời đại
Được sự cho phép của Alpha Books, tôi xin đăng lại lên đây Top 100 cuốn sách quản trị kinh doanh hay nhất mọi thời đại. Top sách này được phân chia thành từng lĩnh vực chuyên biệt giúp người đọc nhanh chóng tìm được giải pháp cho những vấn đề đang phải đối mặt, như: con người, lãnh đạo, chiến lược,...
Trong Top 100 cuốn sách quản trị kinh doanh hay nhất mọi thời đại này, nhiều cuốn đã được xuất bản tại Việt Nam và sẽ tiếp tục xuất bản trong tương lai. Các cuốn sách đã được xuất bản tại Việt Nam sẽ được ghi tên sách tiếng Viêt, tên của đơn vị xuất bản và năm xuất bản tại VN.
CON NGƯỜI (Cải thiện cuộc sống, bản thân và thế mạnh của bạn)
Getting Things Done, Hoàn thành mọi việc không hề khó, David Allen, Alpha Books, 2010
The Effective Executive, Nhà quản trị thành công, Peter Drucker, DT Books, 2009
How to Be a Star at Work (tạm dịch: Để trở thành ngôi sao chốn công sở), Robert E. Kelley, Crown Business, 1999
The 7 Habits of Highly Effective People, 7 Thói quen của người thành đạt, Stephen R. Covey, Trẻ, 2008
How to Win Friends & Influence People, Đắc nhân tâm, Dale Carnegie, First News, 2008
Swim with the Sharks Without Being Eaten Alive, Bơi cùng cá mập mà không bị nuốt chửng, Alpha Books, 2011
The Power of Intuition (tạm dịch: Sức mạnh của Trực giác), Gary Klein, Crown Business, 2004
What Should I Do with My Life? (tạm dịch: Tôi nên làm gì với cuộc đời mình?), Po Bronson, Ballantine Books, 2005
Oh, the Places You’ll Go; Ôi, những nơi bạn sẽ tới, Dr Seuss, Alpha Books, 2015
Chasing Daylight (tạm dịch: Săn đuổi sự thật), Eugene O’Kelly, McGraw-Hill, 2007
LÃNH ĐẠO (Nguồn cảm hứng. Sự thách thức. Lòng can đảm. Sự thay đổi)
On Becoming a Leader, Hành trình trở thành nhà lãnh đạo, Warren Bennis, DT Books, 2008
The Leadership Moment (tạm dịch: Những bài học thực tiễn về lãnh đạo), Michael Useem, Crown Business, 1999
The Leadership Challenge (tạm dịch: Thách thức Lãnh đạo), James M. Kouzes và Barry Z. Posner, Jossey-Bass, 2008
Leadership Is an Art (tạm dịch: Lãnh đạo là một nghệ thuật), Max De Pree, Crown Business, 2004
The Radical Leap (tạm dịch: Bước nhảy vượt trội), Steve Farber, Kaplan Publishing, 2009
Control Your Destiny or Someone Else Will (tạm dịch: Kiểm soát vận mệnh của bạn hay để người khác?), Noel M. Tichy và Stratford Sherman, Harper Paperbacks, 2005
Leading Change, Dẫn dắt sự thay đổi, John P. Kotter, Alpha Books, 2010
Questions of Character (tạm dịch: Những câu hỏi về tính cách), Joseph L. Badaracco, Jr., Harvard Business Press, 2006
The Story Factor (tạm dịch: Nhân tố thuyết phục), Annette Simmons và Doug Lipman, Basic Books, 2006
Never Give In! (tạm dịch: Không bao giờ từ bỏ), Winston Churchill, Hyperion, 2004
CHIẾN LƯỢC (Tám sơ đồ tổ chức giúp hoạch định tổ chức của bạn)
In Search of Excellence, Kiếm tìm sự hoàn hảo, Thomas J. Peters và Robert H. Waterman, Jr, Alpha Books, 2011
Good to Great, Từ tốt đến vĩ đại, Jim Collins, Trẻ, 2007
The Innovator’s Dilemma, Thế lưỡng nan của nhà sáng lập, Noam Wasserman, Alpha Books, 2013
Only the Paranoid Survive (tạm dịch: Chỉ những kẻ điên rồ sống sót), Andrew S. Grove, Crown Business, 1999
Who Says Elephants Can’t Dance? Ai nói voi không thể khiêu vũ?, Louis V. Gerstner, Jr , Alpha Books, 2010
Discovering the Soul of Service, 9=10: 9 yếu tố quyết định điểm 10 trong kinh doanh, Leonard L. Berry, Alpha Books, 2013
Execution, Điều hành doanh nghiệp bằng phương pháp quản trị có nguyên tắc, Larry Bossidy và Ram Charan, Alpha Books, 2007
Competing for the Future, Đi sau, đến trước, Gary Hamel và C. K. Prahalad, Alpha Books, 2013
MARKETING & BÁN HÀNG (Phương pháp tiếp cận và những cạm bẫy trong hành trình tạo lập khách hàng)
Influence, Những đòn tâm lý trong thuyết phục, Robert B. Cialdini, PhD, Alpha Books, 2012
Positioning, Định vị thương hiệu, Al Ries và Jack Trout, Alpha Books, 2015
A New Brand World (tạm dịch: Thế giới thương hiệu mới), Scott Bedbury và Stephen Fenichell, Penguin, 2003
Selling the Invisible (tạm dịch: Bán thứ vô hình), Harry Beckwith, Business Plus, 1997
Zag, Khoảng cách, Marty Neumeier, Alpha Books, 2010
Crossing the Chasm, Bí mật marketing trong thị trường high-tech, Geoffrey A. Moore, Alpha Books , 2012
Secrets of Closing the Sale, Nghệ thuật bán hàng bậc cao, Zig Ziglar, Trẻ, 2008
How to Become a Rainmaker, Để trở thành nhân viên bán hàng bậc thầy, Jeffrey J. Fox, Alpha Books, 2008
Why We Buy (tạm dịch: Tại sao chúng ta mua hàng), Paco Underhill, Simon & Schuster, 2008
The Experience Economy (tạm dịch: Nền kinh tế trải nghiệm), B. Joseph Pine II và James H. Gilmore, Harvard Business Press, 1999
Purple Cow (tạm dịch: Con bò tía), Seth Godin, Portfolio Hardcover, 2009
The Tipping Point, Điểm bùng phát, Malcolm Gladwell, Alpha Books, 2007
TÀI CHÍNH & ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC (Các con số tối quan trọng ẩn sau ván bài)
Naked Economics, Đô-la hay lá nho, Charles Wheelan, Alpha Books, 2008
Financial Intelligence, Trí tuệ tài chính, Karen Berman, Joe Knight và John Case, Alpha Books, 2013
The Balanced Scorecard, Thẻ điểm cân bằng, Robert S. Kaplan và David P. Norton, DT Books, 2011
QUẢN LÝ (Dẫn dắt và quản lý con người)
The Essential Drucker, Tinh hoa quản trị, Peter Drucker, DT Books, 2008
Out of the Crisis, Vượt qua khủng hoảng, W. Edwards Deming, Alpha Books, 2011
Toyota Production System (tạm dịch: Hệ thống sản xuất Toyota), Taiichi Ohno và Norman Bodek, Productivity Press, 1988
Reengineering the Corporation, Tái lập công ty, Michael Hammer và James Champy, Trẻ, 2007
The Goal, Mục tiêu, Eliyahu M. Goldratt và Jeff Cox, First News, 2005
The Great Game of Business, Kinh doanh - Một cuộc chơi lớn, Jack Stack và Bo Burlingham, Alpha Books, 2011
First, Break all the Rules, Trước tiên hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường, Marcus Buckingham và Curt Coffman, DT Books, 2009
Now, Discover Your Strengths (tạm dịch: Nào, hãy khám phá ưu thế của bạn), Marcus Buckingham, Simon & Schuster, 2006
The Knowing-Doing Gap, Khoảng cánh từ nói đến làm, Jeffrey Pfeffer và Robert I. Sutton, Alpha Books, 2013
The Five Dysfunctions of a Team, Năm rối loạn chức năng ở một nhóm lãnh đạo, Patrick Lencioni, Trẻ, 2005
Six Thinking Hats, Sáu chiếc nón tư duy, Edward De Bono, Trẻ, 2008
TIỂU SỬ (Bảy cuộc đời. Những bài học vô tận)
Titan (tạm dịch: Người khổng lồ), Ron Chernow, Vintage, 2004
My Years with General Motors, Những năm tháng của tôi ở General Motors, Alfred P. Sloan, Jr, Alpha Books, 2014
The HP Way, Đường lối lãnh đạo HP, David Packard, Alpha Books, 2006
Personal History (tạm dịch: Tiểu sử Katharine Graham), Katharine Graham, Vintage, 1998
Moments of Truth (tạm dịch: Những khoảnh khắc của sự thật), Jan Carlzon, Harper Paperbacks, 1989
Sam Walton: Made in America, Sam Walton - Cuộc đời kinh doanh tại Mỹ, Sam Walton và John Huey, Alpha Books, 2006
Losing My Virginity, Richard Brandson - Đường ra biển lớn, Richard Branson, Alpha Books, 2011
On Becoming a Leader, Hành trình trở thành nhà lãnh đạo, Warren Bennis, DT Books, 2008
The Leadership Moment (tạm dịch: Những bài học thực tiễn về lãnh đạo), Michael Useem, Crown Business, 1999
The Leadership Challenge (tạm dịch: Thách thức Lãnh đạo), James M. Kouzes và Barry Z. Posner, Jossey-Bass, 2008
Leadership Is an Art (tạm dịch: Lãnh đạo là một nghệ thuật), Max De Pree, Crown Business, 2004
The Radical Leap (tạm dịch: Bước nhảy vượt trội), Steve Farber, Kaplan Publishing, 2009
Control Your Destiny or Someone Else Will (tạm dịch: Kiểm soát vận mệnh của bạn hay để người khác?), Noel M. Tichy và Stratford Sherman, Harper Paperbacks, 2005
Leading Change, Dẫn dắt sự thay đổi, John P. Kotter, Alpha Books, 2010
Questions of Character (tạm dịch: Những câu hỏi về tính cách), Joseph L. Badaracco, Jr., Harvard Business Press, 2006
The Story Factor (tạm dịch: Nhân tố thuyết phục), Annette Simmons và Doug Lipman, Basic Books, 2006
Never Give In! (tạm dịch: Không bao giờ từ bỏ), Winston Churchill, Hyperion, 2004
CHIẾN LƯỢC (Tám sơ đồ tổ chức giúp hoạch định tổ chức của bạn)
In Search of Excellence, Kiếm tìm sự hoàn hảo, Thomas J. Peters và Robert H. Waterman, Jr, Alpha Books, 2011
Good to Great, Từ tốt đến vĩ đại, Jim Collins, Trẻ, 2007
The Innovator’s Dilemma, Thế lưỡng nan của nhà sáng lập, Noam Wasserman, Alpha Books, 2013
Only the Paranoid Survive (tạm dịch: Chỉ những kẻ điên rồ sống sót), Andrew S. Grove, Crown Business, 1999
Who Says Elephants Can’t Dance? Ai nói voi không thể khiêu vũ?, Louis V. Gerstner, Jr , Alpha Books, 2010
Discovering the Soul of Service, 9=10: 9 yếu tố quyết định điểm 10 trong kinh doanh, Leonard L. Berry, Alpha Books, 2013
Execution, Điều hành doanh nghiệp bằng phương pháp quản trị có nguyên tắc, Larry Bossidy và Ram Charan, Alpha Books, 2007
Competing for the Future, Đi sau, đến trước, Gary Hamel và C. K. Prahalad, Alpha Books, 2013
MARKETING & BÁN HÀNG (Phương pháp tiếp cận và những cạm bẫy trong hành trình tạo lập khách hàng)
Influence, Những đòn tâm lý trong thuyết phục, Robert B. Cialdini, PhD, Alpha Books, 2012
Positioning, Định vị thương hiệu, Al Ries và Jack Trout, Alpha Books, 2015
A New Brand World (tạm dịch: Thế giới thương hiệu mới), Scott Bedbury và Stephen Fenichell, Penguin, 2003
Selling the Invisible (tạm dịch: Bán thứ vô hình), Harry Beckwith, Business Plus, 1997
Zag, Khoảng cách, Marty Neumeier, Alpha Books, 2010
Crossing the Chasm, Bí mật marketing trong thị trường high-tech, Geoffrey A. Moore, Alpha Books , 2012
Secrets of Closing the Sale, Nghệ thuật bán hàng bậc cao, Zig Ziglar, Trẻ, 2008
How to Become a Rainmaker, Để trở thành nhân viên bán hàng bậc thầy, Jeffrey J. Fox, Alpha Books, 2008
Why We Buy (tạm dịch: Tại sao chúng ta mua hàng), Paco Underhill, Simon & Schuster, 2008
The Experience Economy (tạm dịch: Nền kinh tế trải nghiệm), B. Joseph Pine II và James H. Gilmore, Harvard Business Press, 1999
Purple Cow (tạm dịch: Con bò tía), Seth Godin, Portfolio Hardcover, 2009
The Tipping Point, Điểm bùng phát, Malcolm Gladwell, Alpha Books, 2007
TÀI CHÍNH & ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC (Các con số tối quan trọng ẩn sau ván bài)
Naked Economics, Đô-la hay lá nho, Charles Wheelan, Alpha Books, 2008
Financial Intelligence, Trí tuệ tài chính, Karen Berman, Joe Knight và John Case, Alpha Books, 2013
The Balanced Scorecard, Thẻ điểm cân bằng, Robert S. Kaplan và David P. Norton, DT Books, 2011
QUẢN LÝ (Dẫn dắt và quản lý con người)
The Essential Drucker, Tinh hoa quản trị, Peter Drucker, DT Books, 2008
Out of the Crisis, Vượt qua khủng hoảng, W. Edwards Deming, Alpha Books, 2011
Toyota Production System (tạm dịch: Hệ thống sản xuất Toyota), Taiichi Ohno và Norman Bodek, Productivity Press, 1988
Reengineering the Corporation, Tái lập công ty, Michael Hammer và James Champy, Trẻ, 2007
The Goal, Mục tiêu, Eliyahu M. Goldratt và Jeff Cox, First News, 2005
The Great Game of Business, Kinh doanh - Một cuộc chơi lớn, Jack Stack và Bo Burlingham, Alpha Books, 2011
First, Break all the Rules, Trước tiên hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường, Marcus Buckingham và Curt Coffman, DT Books, 2009
Now, Discover Your Strengths (tạm dịch: Nào, hãy khám phá ưu thế của bạn), Marcus Buckingham, Simon & Schuster, 2006
The Knowing-Doing Gap, Khoảng cánh từ nói đến làm, Jeffrey Pfeffer và Robert I. Sutton, Alpha Books, 2013
The Five Dysfunctions of a Team, Năm rối loạn chức năng ở một nhóm lãnh đạo, Patrick Lencioni, Trẻ, 2005
Six Thinking Hats, Sáu chiếc nón tư duy, Edward De Bono, Trẻ, 2008
TIỂU SỬ (Bảy cuộc đời. Những bài học vô tận)
Titan (tạm dịch: Người khổng lồ), Ron Chernow, Vintage, 2004
My Years with General Motors, Những năm tháng của tôi ở General Motors, Alfred P. Sloan, Jr, Alpha Books, 2014
The HP Way, Đường lối lãnh đạo HP, David Packard, Alpha Books, 2006
Personal History (tạm dịch: Tiểu sử Katharine Graham), Katharine Graham, Vintage, 1998
Moments of Truth (tạm dịch: Những khoảnh khắc của sự thật), Jan Carlzon, Harper Paperbacks, 1989
Sam Walton: Made in America, Sam Walton - Cuộc đời kinh doanh tại Mỹ, Sam Walton và John Huey, Alpha Books, 2006
Losing My Virginity, Richard Brandson - Đường ra biển lớn, Richard Branson, Alpha Books, 2011
KHỞI NGHIỆP (Bảy hướng dẫn về niềm đam mê và thực tiễn thiết yếu cho bất cứ tổ chức mới nào)
The Art of the Start, Khởi thuật, Guy Kawasaki, Alpha Books, 2007
The E-Myth Revisited, Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả, Michael E. Gerber, Alpha Books, 2008
The Republic of Tea (tạm dịch: Đế chế trà), Mel Ziegler, Patricia Ziegler và Bill Rosenzweig, Crown Business, 1994
The Partnership Charter (tạm dịch: Thỏa thuận hợp tác), David Gage, Basic Books, 2004
Growing a Business (tạm dịch: Gây dựng doanh nghiệp), Paul Hawken, Simon & Schuster, 1988
Guerrilla Marketing, Marketing du kích, Jay Conrad Levinson, NXB Hồng Đức, 2014
The Monk and the Riddle (tạm dịch: Thầy tu và những điều bí ẩn), Randy Komisar và Kent Lineback, Harvard Business Press, 2001
The Art of the Start, Khởi thuật, Guy Kawasaki, Alpha Books, 2007
The E-Myth Revisited, Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả, Michael E. Gerber, Alpha Books, 2008
The Republic of Tea (tạm dịch: Đế chế trà), Mel Ziegler, Patricia Ziegler và Bill Rosenzweig, Crown Business, 1994
The Partnership Charter (tạm dịch: Thỏa thuận hợp tác), David Gage, Basic Books, 2004
Growing a Business (tạm dịch: Gây dựng doanh nghiệp), Paul Hawken, Simon & Schuster, 1988
Guerrilla Marketing, Marketing du kích, Jay Conrad Levinson, NXB Hồng Đức, 2014
The Monk and the Riddle (tạm dịch: Thầy tu và những điều bí ẩn), Randy Komisar và Kent Lineback, Harvard Business Press, 2001
CÂU CHUYỆN KINH DOANH (Sáu câu chuyện cổ tích về cả thành công và thất bại)
McDonald’s: Behind the Arches (tạm dịch: McDonald’s: Đằng sau những cổng vòm), John F. Love, Bantam, 1995
American Steel (tạm dịch: Ngành thép nước Mỹ), Richard Preston, Quill, 1992
The Force, Sát thủ bán hàng, David Dorsey, Alpha Books, 2015
The Smartest Guys in the Room (tạm dịch: Những kẻ thông minh nhất trong phòng), Bethany McLean và Peter Elkind, 2003
When Genius Failed (tạm dịch: Khi thiên tài thất bại), Roger Lowenstein, Random House, 2001
Moneyball (tạm dịch: Nghệ thuật chiến thắng những cuộc chơi gian lận), Michael Lewis, W. W. Norton & Company, 2004
McDonald’s: Behind the Arches (tạm dịch: McDonald’s: Đằng sau những cổng vòm), John F. Love, Bantam, 1995
American Steel (tạm dịch: Ngành thép nước Mỹ), Richard Preston, Quill, 1992
The Force, Sát thủ bán hàng, David Dorsey, Alpha Books, 2015
The Smartest Guys in the Room (tạm dịch: Những kẻ thông minh nhất trong phòng), Bethany McLean và Peter Elkind, 2003
When Genius Failed (tạm dịch: Khi thiên tài thất bại), Roger Lowenstein, Random House, 2001
Moneyball (tạm dịch: Nghệ thuật chiến thắng những cuộc chơi gian lận), Michael Lewis, W. W. Norton & Company, 2004
SÁNG TẠO & ĐỔI MỚI (Hiểu biết về quá trình phát triển ý tưởng mới)
Orbiting the Giant Hairball (tạm dịch: Bài học thức tỉnh và tăng cường sáng tạo), Gordon MacKenzie, Viking Adult, 1998
The Art of Innovation (tạm dịch: Nghệ thuật đổi mới), Tom Kelley with Jonathan Littman, Crown Business, 2001
Jump Start Your Business Brain (tạm dịch: Khai mở trí tuệ kinh doanh), Doug Hall, Clerisy Press, 2005
A Whack on the Side of the Head, Cú đánh thức tỉnh trí sáng tạo, Roger Von Oech, Alpha Books, 2009
The Creative Habit (tạm dịch: Thói quen sáng tạo), Twyla Tharp, Simon & Schuster, 2005
The Art of Possibility (tạm dịch: Vấn đề cũ - cách nhìn mới), Rosamund Stone Zander và Benjamin Zander, Penguin, 2002
Orbiting the Giant Hairball (tạm dịch: Bài học thức tỉnh và tăng cường sáng tạo), Gordon MacKenzie, Viking Adult, 1998
The Art of Innovation (tạm dịch: Nghệ thuật đổi mới), Tom Kelley with Jonathan Littman, Crown Business, 2001
Jump Start Your Business Brain (tạm dịch: Khai mở trí tuệ kinh doanh), Doug Hall, Clerisy Press, 2005
A Whack on the Side of the Head, Cú đánh thức tỉnh trí sáng tạo, Roger Von Oech, Alpha Books, 2009
The Creative Habit (tạm dịch: Thói quen sáng tạo), Twyla Tharp, Simon & Schuster, 2005
The Art of Possibility (tạm dịch: Vấn đề cũ - cách nhìn mới), Rosamund Stone Zander và Benjamin Zander, Penguin, 2002
Ý TƯỞNG LỚN (Tương lai của sách kinh doanh nằm ở đây)
The Age of Unreason (tạm dịch: Thời của những điều phi lý), Charles Handy, Harvard Business Press, 1991
Out of Control (tạm dịch: Ngoài tầm kiểm soát), Kevin Kelly, Basic Books, 1995
The Rise of the Creative Class (tạm dịch: Sự gia tăng của hàng ngũ sáng tạo), Richard Florida, Basic Books, 2004
Emotional Intelligence, Trí tuệ xúc cảm, Daniel Goleman, Alpha Books, 2010
Driven (tạm dịch: Chèo lái con đường sự nghiệp), Joel Litman, Mark L.Frigo, Strategy & Execution, LLC, 2008
To Engineer is Human (tạm dịch: Để thiết kế nhân bản hơn), Henry Petroski, Vintage, 1992
The Wisdom of Crowds, Trí tuệ đám đông, James Surowiecki, Tri Thức, 2009
Made to Stick, Tạo ra thông điệp kết dính, Chip Heath và Dan Heath, Trẻ, 2008
The Age of Unreason (tạm dịch: Thời của những điều phi lý), Charles Handy, Harvard Business Press, 1991
Out of Control (tạm dịch: Ngoài tầm kiểm soát), Kevin Kelly, Basic Books, 1995
The Rise of the Creative Class (tạm dịch: Sự gia tăng của hàng ngũ sáng tạo), Richard Florida, Basic Books, 2004
Emotional Intelligence, Trí tuệ xúc cảm, Daniel Goleman, Alpha Books, 2010
Driven (tạm dịch: Chèo lái con đường sự nghiệp), Joel Litman, Mark L.Frigo, Strategy & Execution, LLC, 2008
To Engineer is Human (tạm dịch: Để thiết kế nhân bản hơn), Henry Petroski, Vintage, 1992
The Wisdom of Crowds, Trí tuệ đám đông, James Surowiecki, Tri Thức, 2009
Made to Stick, Tạo ra thông điệp kết dính, Chip Heath và Dan Heath, Trẻ, 2008
NHẬN CHỨC VỤ (Mọi người đang tìm kiếm điều gì...)
The First 90 Days, 90 ngày đầu tiên làm sếp, Michael Watkins, Alpha Books, 2007
Up the Organization (tạm dịch: Nâng tầm tổ chức), Robert Townsend, Alfred Knopf, 1970
Beyond the Core, Mở rộng từ giá trị cốt lõi, Chris Zook, Alpha Books, 2013
Little Red Book of Selling, 12,5 bí quyết của người bán hàng xuất sắc, Jeffrey Gitomer, Alpha Books, 2009
What the CEO Wants You to Know (tạm dịch: CEO muốn bạn biết điều gì), Ram Charan, Crown Business, 2001
The Team Handbook (tạm dịch: Sổ tay làm việc nhóm), Peter Scholtes, Brian Joiner, và Barbara Streibel, Joiner/Oriel Inc, 1996
A Business and Its Belief, Kinh doanh và niềm tin, Thomas J. Watson, Jr, Tri Thức, 2010
Lucky or Smart?, May mắn hay thực tài?, Bo Peabody, Trẻ, 2006
The Lexus and the Olive Tree, Chiếc Lexus và cây Ô liu, Thomas L. Friedman, Phương Nam, 2009
Thinkertoys (tạm dịch: Phương pháp tư duy sáng tạo), Michael Michalko, Ten Speed Press, 2010
More Than You Know (tạm dịch: Biết mấy cũng không đủ), Michael J. Mauboussin, Columbia University Press, 2007.
Đọc thêm:
The First 90 Days, 90 ngày đầu tiên làm sếp, Michael Watkins, Alpha Books, 2007
Up the Organization (tạm dịch: Nâng tầm tổ chức), Robert Townsend, Alfred Knopf, 1970
Beyond the Core, Mở rộng từ giá trị cốt lõi, Chris Zook, Alpha Books, 2013
Little Red Book of Selling, 12,5 bí quyết của người bán hàng xuất sắc, Jeffrey Gitomer, Alpha Books, 2009
What the CEO Wants You to Know (tạm dịch: CEO muốn bạn biết điều gì), Ram Charan, Crown Business, 2001
The Team Handbook (tạm dịch: Sổ tay làm việc nhóm), Peter Scholtes, Brian Joiner, và Barbara Streibel, Joiner/Oriel Inc, 1996
A Business and Its Belief, Kinh doanh và niềm tin, Thomas J. Watson, Jr, Tri Thức, 2010
Lucky or Smart?, May mắn hay thực tài?, Bo Peabody, Trẻ, 2006
The Lexus and the Olive Tree, Chiếc Lexus và cây Ô liu, Thomas L. Friedman, Phương Nam, 2009
Thinkertoys (tạm dịch: Phương pháp tư duy sáng tạo), Michael Michalko, Ten Speed Press, 2010
More Than You Know (tạm dịch: Biết mấy cũng không đủ), Michael J. Mauboussin, Columbia University Press, 2007.
Đọc thêm:
Blog Sở thích- Nguyễn Thị Việt Hà
Nếu bạn thích bài viết này, hãy chia sẻ nhé. Cảm ơn bạn nhiều!
Hãy like
Blog Sở thích
nếu bạn yêu thích
Labels:
quản trị kinh doanh
-
sach hay
2 nhận xét :
quá tuyệt vời 4 năm gặm từ từ 100 cuốn này kiểu gì cũng mọc đủ chín đuôi
Bạn nói chuẩn đấy :))
Đăng nhận xét